Có 3 kết quả:

其一 qí yī ㄑㄧˊ ㄧ齊一 qí yī ㄑㄧˊ ㄧ齐一 qí yī ㄑㄧˊ ㄧ

1/3

qí yī ㄑㄧˊ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the given (options etc)
(2) the first
(3) firstly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

uniform

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

uniform

Bình luận 0